Tóm tắt huy chương Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017

Bảng huy chương

      Quốc gia chủ nhà

1 Việt Nam (VIE)1711634
2 Thái Lan (THA)8111129
3 Malaysia (MAS)85819
4 Philippines (PHI)53816
5 Indonesia (INA)47213
6 Singapore (SGP)2248
7 Myanmar (MYA)0011
8 Lào (LAO)0011
Tổng số433741117

Các nội dung nam

Từ khóa
GRKỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam ÁNRKỷ lục quốc gia
Nội dungVàngBạcĐồng
100 mét
chi tiết
Khairul Hafiz Jantan
 Malaysia
10.38Eric Shauwn Cray
 Philippines
10.43Kritsada Namsuwun
 Thái Lan
10.43
200 mét
chi tiết
Trenten Anthony Beram
 Philippines
20.84 NRJirapong Meenapra
 Thái Lan
21.22Aravinn Thevarr Gunasegaran
 Malaysia
21.26
400 mét
chi tiết
Trenten Anthony Beram
 Philippines
46.39Phitchaya Sunthonthuam
 Thái Lan
46.46Quách Công Lịch
 Việt Nam
46.48
800 mét
chi tiết
Dương Văn Thái
 Việt Nam
1:48:97Marco Vilog
 Philippines
1:49.91Royson Vincent
 Malaysia
1:50.76
1500 mét
chi tiết
Dương Văn Thái
 Việt Nam
3:51.44Yothin Yaprajan
 Thái Lan
3:53.41Mervin Guarte
 Philippines
3:53.68
5000 mét
chi tiết
Nguyễn Văn Lai
 Việt Nam
14:55.15Prabudass Krishnan
 Malaysia
14:57.43Agus Prayogo
 Indonesia
15:01.80
10,000 mét
chi tiết
Agus Prayogo
 Indonesia
30:22.26Nguyễn Văn Lai
 Việt Nam
30:45.64Sanchai Namkhet
 Thái Lan
30:54.86
110 mét vượt rào
chi tiết
Rayzam Shah Wan Sofian
 Malaysia
13.83Jamras Rittidet
 Thái Lan
14.10Clinton Kingsley Bautista
 Philippines
14.15
400 mét vượt rào
chi tiết
Eric Shauwn Cray
 Philippines
50.03Quách Công Lịch
 Việt Nam
50.05Andrian
 Indonesia
51.52
3000 mét vượt chướng ngại vật
chi tiết
Atjong Tio Purwanto
 Indonesia
9:03.94Phạm Tiến Sản
 Việt Nam
9:06.31Đỗ Quốc Luật
 Việt Nam
9:08.72
Tiếp sức 4 × 100 mét
chi tiết
 Thái Lan (THA)
Bandit Chuangchai
Jaran Sathoengram
Kritsada Namsuwun
Nutthapong Veeravongratanasiri
38.90 GR Indonesia (INA)
Fadlin
Iswandi
Eko Rimbawan
Yaspi Boby
39.05 NR Philippines (PHI)
Anfernee Lopena
Archand Christian Bagsit
Eric Shauwn Cray
Mark Harry Diones
39.11
Tiếp sức 4 × 400 mét
chi tiết
 Thái Lan (THA)
Kunanon Sukkaew
Nattapong Kongkraphan
Jirayu Pleenaram
Phitchaya Sunthonthuam
3:07.25 Việt Nam (VIE)
Lương Văn Thảo
Phan Khắc Hoàng
Trần Đình Sơn
Quách Công Lịch
3:07.40 Philippines (PHI)
Edgardo Alejan, Jr.
Michael Carlo del Prado
Archand Christian Bagsit
Aries Toledo
3:08.42
Marathon
chi tiết
Guillaume Soh Rui Yong
 Singapore
2:29:27Agus Prayogo
 Indonesia
2:31:20Muhaizar bin Mohamad
 Malaysia
2:31:52
Đi bộ 20 kilômét
chi tiết
Hendro Yap
 Indonesia
1:32:11Lo Choon Sieng
 Malaysia
1:32:28Muhammad Khairil Harith Harun
 Malaysia
1:34:04
Nhảy cao
chi tiết
Nauraj Singh Randhawa
 Malaysia
2.24 mLee Hup Wei
 Malaysia
2.24 mNguyễn Thành Nhân
 Việt Nam
2.18 m
Nhảy sào
chi tiết
Porranot Purahong
 Thái Lan
5.35 mPatsapong Amsam-Ang
 Thái Lan
5.30 mIskandar Alwi
 Malaysia
5.25 m
Nhảy xa
chi tiết
Bùi Văn Đông
 Việt Nam
7.83 mSuwandi Wijaya
 Indonesia
7.78 mJanry Ubas
 Philippines
7.75 m
Nhảy ba bước
chi tiết
Muhammad Hakimi Ismail
 Malaysia
16.77
GR
Mark Harry Diones
 Philippines
16.63Pratchaya Tepparak
 Thái Lan
16.37
Đẩy tạ
chi tiết
Promrob Juntima
 Thái Lan
17.42 mThawat Khachin
 Thái Lan
17.15 mMuhammad Ziyad Zolkefli
 Malaysia
17.12 m
Ném đĩa
chi tiết
Muhammad Irfan Shamshuddin
 Malaysia
58.36 mNarong Benjaroon
 Thái Lan
50.54 mAbdul Rahman Lee
 Malaysia
44.80 m
Ném tạ xích
chi tiết
Jackie Wong Siew Cheer
 Malaysia
65.90 m
GR
Kittipong Boonmawan
 Thái Lan
65.49 mArniel Ferrera
 Philippines
55.94 m
Ném lao
chi tiết
Peerachet Jantra
 Thái Lan
71.49 mAbd Hafiz
 Indonesia
69.30 mMelvin Calano
 Philippines
65.94 m
10 môn phối hợp
chi tiết
Aries Toledo
 Philippines
7433 ptsSutthisak Singkhon
 Thái Lan
7411 ptsBùi Văn Sự
 Việt Nam
6737 pts

Các nội dung nữ

Từ khóa
GRKỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam ÁNRKỷ lục quốc gia
Nội dungVàngBạcĐồng
100 mét
chi tiết
Lê Tú Chinh
 Việt Nam
11.56Zaidatul Husniah Zulkifli
 Malaysia
11.74Veronica Shanti Pereira
 Singapore
11.76
200 mét
chi tiết
Lê Tú Chinh
 Việt Nam
23.32Zaidatul Husniah Zulkifli
 Malaysia
23.64Veronica Shanti Pereira
 Singapore
23.68
400 mét
chi tiết
Nguyễn Thị Huyền
 Việt Nam
52.48Dipna Lim Prasad
 Singapore
54.18Supanich Poolkerd
 Thái Lan
54.55
800 mét
chi tiết
Vũ Thị Ly
 Việt Nam
2:07.11Khuất Phương Anh
 Việt Nam
2:09.05Swe Li Myint
 Myanmar
2:12.31
1500 mét
chi tiết
Nguyễn Thị Oanh
 Việt Nam
4:20.51Vũ Thị Ly
 Việt Nam
4:30.68Lodkeo Inthakoumman
 Lào
4:37.24
5000 mét
chi tiết
Nguyễn Thị Oanh
 Việt Nam
17:23.20Phạm Thị Huệ
 Việt Nam
17:33.45Triyaningsih
 Indonesia
17:36.98
10,000 mét
chi tiết
Triyaningsih
 Indonesia
36:39.37Phạm Thị Huệ
 Việt Nam
36:54.02Phạm Thị Hồng Lệ
 Việt Nam
37:04.64
100 mét vượt rào
chi tiết
Trần Thị Yến Hoa
 Việt Nam
13.40Raja Nursheena Azhar
 Malaysia
13.92Nur Izlyn Zaini
 Singapore
14.14
400 mét vượt rào
chi tiết
Nguyễn Thị Huyền
 Việt Nam
56.06Dipna Lim Prasad
 Singapore
60.55Jutamas Khonkham
 Thái Lan
60.73
Tiếp sức 4 × 100 mét
chi tiết
 Việt Nam (VIE)
Lê Tú Chinh
Nguyễn Thị Mộng Tuyền
Trần Thị Yến Hoa
Đỗ Thị Quyền
43.88 GR, NR Thái Lan (THA)
Parichat Charoensuk
Kanyarat Pakdee
Supawan Thipat
Tassaporn Wannakit
44.62 Philippines (PHI)
Eloisa Luzon
Kayla Anise Richardson
Kyla Ashley Richardson
Zion Corrales Nelson
44.81
Tiếp sức 4 × 400 mét
chi tiết
 Việt Nam (VIE)
Nguyễn Thị Oanh
Quách Thị Lan
Hoàng Thị Ngọc
Nguyễn Thị Huyền
3:33.40 Thái Lan (THA)
Pornpan Hoemhuk
Atchima Eng-Chuan
Treewadee Yongphan
Supanich Poolkerd
3:38.95 Malaysia (MAS)
Nurul Faizah Asma' Mazlan
Shereen Samson Vallabuoy
Tanalaksiumy Rayer
Fathin Faqihah Yusuf
3:43.31
Marathon
chi tiết
Mary Joy Reyes Tabal
 Philippines
2:48:26Hoàng Thị Thanh
 Việt Nam
2:55:43Natthaya Thanaronnawat
 Thái Lan
2:58:17
Đi bộ 20 kilômét
chi tiết
Elena Goh Ling Yin
 Malaysia
52:21Phan Thị Bích Hà
 Việt Nam
52:57Tanaphon Assawawongcharoen
 Thái Lan
53:17
Nhảy cao
chi tiết
Dương Thị Việt Anh
 Việt Nam
Michelle Sng Suat Li
 Singapore
1.83 mchia sẻ vàngYap Sean Yee
 Malaysia
1.83 m NR
Nhảy sào
chi tiết
Chayanisa Chomchuendee
 Thái Lan
4.10 mChuah Yu Tian
 Malaysia
3.80 mRachel Isabel Yang Bingjie
 Singapore
3.60 m
Nhảy xa
chi tiết
Bùi Thị Thu Thảo
 Việt Nam
6.68 mMaria Natalia Londa
 Indonesia
6.47 mMarestella Sunang
 Philippines
6.45 m
Nhảy ba bước
chi tiết
Vũ Thị Mến
 Việt Nam
14.15 mMaria Natalia Londa
 Indonesia
13.52 mParinya Chuaimaroeng
 Thái Lan
13.32 m
Đẩy tạ
chi tiết
Eki Febri Ekawati
 Indonesia
15.39 mAreerat Intadis
 Thái Lan
15.33 mSawitri Thongchao
 Thái Lan
14.26 m
Ném đĩa
chi tiết
Subenrat Insaeng
 Thái Lan
55.23 mChoo Kang Ni
 Malaysia
47.91 mNguyễn Thị Hồng Thương
 Việt Nam
45.10 m
Ném tạ xích
chi tiết
Grace Wong Xiu Mei
 Malaysia
59.24 mMingkamon Koomphon
 Thái Lan
56.15 mPanwat Gimsrang
 Thái Lan
54.88 m
Ném lao
chi tiết
Natta Nachan
 Thái Lan
55.04 mBùi Thị Xuân
 Việt Nam
52.50 mEvalyn Palabrica
 Philippines
Bảy môn phối hợp
chi tiết
Sunisa Khotseemueang
 Thái Lan
5430 ptsEmilia Nova
 Indonesia
5386 ptsWassana Winatho
 Thái Lan
5288 pts